Có 4 kết quả:

搭连 dā lián ㄉㄚ ㄌㄧㄢˊ搭連 dā lián ㄉㄚ ㄌㄧㄢˊ褡裢 dā lián ㄉㄚ ㄌㄧㄢˊ褡褳 dā lián ㄉㄚ ㄌㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to bridge over
(2) colligation (linguistics)

Từ điển Trung-Anh

(1) to bridge over
(2) colligation (linguistics)

Từ điển phổ thông

1. túi thồ, hầu bao, túi bạc
2. áo vật

Từ điển phổ thông

1. túi thồ, hầu bao, túi bạc
2. áo vật